Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一攫千金 いっかくせんきん
có nhanh giàu
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
日本列島 にほんれっとう にっぽんれっとう
Quần đảo Nhật Bản
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
千島列島 ちしまれっとう
những hòn đảo kurile
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.