Chi tiết chữ kanji 七聖媽廟
Hán tự
媽
- MỤ, MAKunyomi
はは
Onyomi
ボモ
Số nét
13
Nghĩa
Tục gọi vú già là mụ [媽], và quen đọc là ma. Mẹ, tục gọi mẹ là ma ma [媽媽].
Giải nghĩa
- Tục gọi vú già là mụ [媽], và quen đọc là ma.
- Tục gọi vú già là mụ [媽], và quen đọc là ma.
- Mẹ, tục gọi mẹ là ma ma [媽媽].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 阿媽 | あま | A MỤ | (Trung |