Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖廟 せいびょう
<VT> VD bệnh hoa liễu (bệnh truyền qua đường giao hợp; bệnh lậu, giang mai )
阿媽 あま
(Trung Quốc) Vú em
廟 びょう
đền miếu.
阿媽港 あまこう あまみなと
Ma Cao ( Trung Quốc)
七十人訳聖書 しちじゅうにんやくせいしょ ななじゅうにんやくせいしょ
Septuagint
霊廟 れいびょう
lăng, lăng tẩm
古廟 こびょう
ngôi miếu cổ.
宗廟 そうびょう
miếu thờ tổ tiên; lăng tẩm vua chúa; Tông miếu