Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 中位
Hán tự
位
- VỊKunyomi
くらいぐらい
Onyomi
イ
Số nét
7
JLPT
N3
Bộ
亻 NHÂN 立 LẬP
Nghĩa
Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị. Vị, nhời tôn kính người.
Giải nghĩa
- Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị. Như địa vị [地位], tước vị [爵位], v.v.
- Ngôi, cái chỗ ngồi của mình được ở gọi là vị. Như địa vị [地位], tước vị [爵位], v.v.
- Vị, nhời tôn kính người. Như chư vị [諸位] mọi ngài, các vị [各位] các ngài, v.v.