Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
中位株 ちゅーいかぶ
cổ phiếu có giá cổ phiếu trung bình
中位数 ちゅういすう
trung vị, số trung vị
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.