Chi tiết chữ kanji 中国中車南京浦鎮車輛
Hán tự
輛
- LƯỢNGOnyomi
リョウ
Số nét
15
Nghĩa
Cỗ xe, số xe. Một cỗ xe gọi là nhất lượng [一輛].
Giải nghĩa
- Cỗ xe, số xe. Một cỗ xe gọi là nhất lượng [一輛].
- Cỗ xe, số xe. Một cỗ xe gọi là nhất lượng [一輛].
Onyomi
リョウ
車輛 | しゃりょう | Cuộn kho |