Các từ liên quan tới 中国中車南京浦鎮車輛
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
車輛 しゃりょう
cuộn kho; những xe cộ số (của) những ô tô (trong một tàu hỏa)
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
車中 しゃちゅう
trong xe, trên tàu
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.