Chi tiết chữ kanji 中枢性疼痛
Hán tự
疼
- ĐÔNGKunyomi
うず.くいた.む
Onyomi
トウ
Số nét
10
Bộ
冬 ĐÔNG 疒 NẠCH
Nghĩa
Đau đớn. Thương yêu lắm.
Giải nghĩa
- Đau đớn. Như đông thống [疼痛] đau thương, thống khổ.
- Đau đớn. Như đông thống [疼痛] đau thương, thống khổ.
- Thương yêu lắm. Như đông ái [疼愛] thân thiết, thương mến.