Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
慢性疼痛 まんせいとうつう
đau mãn tính
疼痛 とうつう
nhức óc
中枢性 ちゅうすうせい
Trung tâm (hệ thống thần kinh)
性交疼痛症 せいこうとうつうしょう
chứng giao hợp đau
痛み|疼痛 いたみ|とうつう
pain
中枢 ちゅうすう
trung khu; trung tâm
中枢性感作 ちゅーすーせーかんさ
tính nhạy cảm của hệ thần kinh trung ương
疼痛測定 とうつうそくてい
đo độ đau