Chi tiết chữ kanji 久濶を叙す
Hán tự
濶
Kunyomi
ひろ.い
Onyomi
カツ
Số nét
17
Nghĩa
wide
Giải nghĩa
- wide
- wide
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 濶歩 | BỘ | dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo |
濶
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 濶歩 | BỘ | dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo |