久濶を叙す
きゅうかつをじょす
☆ Cụm từ
Xin lỗi vì không chú ý đến bạn bè trong một thời gian dài

久濶を叙す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 久濶を叙す
việc không gặp hoặc liên lạc với ai đó trong một thời gian dài; sự bỏ bê bạn bè
久闊を叙する きゅうかつをじょする
không liên lạc với bạn bè trong thời gian dài
叙す じょす
to relate, to narrate, to describe
sự đi nghênh ngang
叙する じょする じょ
mô tả; miêu tả; tường thuật; kể lại; thuật lại
叙 じょ
sự kể lại; sự tường thuật; sự diễn tả; sự mô tả
叙位叙勲 じょいじょくん
conferment of Court ranks and decorations
久久 ひさびさ
thời gian dài (lâu); nhiều ngày