Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 二足の草鞋
Hán tự
鞋
- HÀI
Kunyomi
わらじ
くつ
Onyomi
アイ
カイ
Số nét
15
Nghĩa
Giày (thứ giày buộc dây).
Giải nghĩa
Giày (thứ giày buộc dây).
Giày (thứ giày buộc dây).
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
わらじ
草鞋
わらじ
Phủ rơm những dép
草鞋虫
わらじむし
Thợ lợp ngói acđoa
草鞋を脱ぐ
わらじをぬぐ
Trút bỏ gánh nặng
二足の草鞋
にそくのわらじ
Nhiều là quần áo trong lửa
Kết quả tra cứu kanji
鞋
HÀI
二
NHỊ
足
TÚC
草
THẢO