Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 些と
Hán tự
些
- TA, TÁKunyomi
ち.とち.っといささか
Onyomi
サシャ
Số nét
8
Bộ
此 THỬ 二 NHỊ
Nghĩa
Ít. Một âm là tá.
Giải nghĩa
- Ít. Như nhất ta [一些] một ít.
- Ít. Như nhất ta [一些] một ít.
- Một âm là tá. Dùng làm trợ ngữ, dùng ở cuối câu thơ thương cảm.