些と
ちっと ちと「TA」
A little while
☆ Trạng từ
A little bit

些と được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 些と
些とも ちっとも
không...một chút gì
些些たる ささたる
chuyện vụn vặt; bình thường
些事 さじ
chuyện nhỏ; chuyện vặt.
些細 ささい
chuyện vặt; không đáng kể; ít ỏi
些少 さしょう
chuyện vụn vặt; nhỏ bé; ít; sự coi thường
些か いささか
chút; một chút; đôi chút
些々 ささ
nhỏ nhặt; vặt vãnh; cỏn con; không đáng kể; không quan trọng; tầm thường
một nhỏ bé; một mẩu; có phần