Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 仮想装置座標
Hán tự
仮
- GIẢ
Kunyomi
かり
かり-
Onyomi
カ
ケ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
反
PHẢN
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Giả thuyết, giả trang,
Giả thuyết, giả trang,
Giả dối
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かり
仮に
かりに
Giả định
仮字
かりじ
Chữ Kana
仮寝
かりね
Nghỉ trưa
仮屋
かりや
Dinh thự tạm thời hoặc shelter
仮歯
かりは
Răng giả
Onyomi
カ
仮名
かな
Chữ cái tiếng Nhật
仮死
かし
Sự làm ngạt
仮に
かりに
Giả định
仮作
かさく
Điều hư cấu
仮字
かりじ
Chữ Kana
ケ
虚仮
こけ
Người khờ dại
仮病
けびょう
Sự giả vờ ốm
虚仮猿
こけざる
Con khỉ ngu ngốc
虚仮威し
こけおどし
Chỉ lừa gạt
仮病する
けびょうする
Trá bệnh
Kết quả tra cứu kanji
仮
GIẢ
装
TRANG
置
TRÍ
座
TỌA
標
TIÊU, PHIÊU
想
TƯỞNG