Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仮想装置座標
かそうそうちざひょう
điều phối thiết bị ảo
仮想装置座標領域 かそうそうちざひょうりょういき
vùng điều phối thiết bị ảo
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
仮想装置 かそうそうち
thiết bị ảo
装置座標 そうちざひょう
toạ độ thiết bị
装置座標系 そうちざひょうけい
hệ tọa độ thiết bị
仮想記憶装置 かそうきおくそうち
bộ lưu trữ ảo
正規化装置座標 せいきかそうちざひょう
tọa độ thiết bị chuẩn hóa
仮想 かそう
sự tưởng tượng, sự giả định
Đăng nhập để xem giải thích