Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 伊予鉄南予バス
Hán tự
伊
- Y
Kunyomi
かれ
Onyomi
イ
Số nét
6
JLPT
N1
Bộ
亻
NHÂN
尹
DUẪN
Phân tích
Nghĩa
Kia, ấy. Họ Y.
Giải nghĩa
Kia, ấy. Như y nhân [伊人] người kia.
Kia, ấy. Như y nhân [伊人] người kia.
Họ Y. Như Y Doãn [伊尹].
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
イ
伊井
いい
Một
伊語
いご
Ngôn ngữ tiếng ytalia
伊佐木
いさき
Cá sọc thuộc họ Suzuki
伊呂波
いろは
Bảng chữ cái tiếng Nhật
伊艦
いかん
Chiến hạm của Ý
Kết quả tra cứu kanji
伊
Y
南
NAM
鉄
THIẾT
予
DƯ, DỮ