Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 伊予鉄南予バス
伊予柑 いよかん イヨカン
cam sành
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
予予 かねがね
đã, rồi; đã... rồi
伊予水木 いよみずき イヨミズキ
iyomizugi winter hazel (Corylopsis spicata)
予約と予定 よやくとよてー
cuộc hẹn và kế hoạch
予研 よけん
viện quốc gia (của) sức khỏe
予々 かねがね
thường, hay, luôn, năng
予見 よけん
dự kiến.