Chi tiết chữ kanji 佐渡絹代
Hán tự
絹
- QUYÊNKunyomi
きぬ
Onyomi
ケン
Số nét
13
JLPT
N1
Bộ
糸 MỊCH 肙
Nghĩa
Lụa sống, lụa mộc. Cùng nghĩa với chữ quyến [罥].
Giải nghĩa
- Lụa sống, lụa mộc.
- Lụa sống, lụa mộc.
- Cùng nghĩa với chữ quyến [罥].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
Onyomi