Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
佐渡土竜 さどもぐら サドモグラ
Sado mole (Mogera tokudae), Tokuda's mole
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
絹 きぬ
lụa; vải lụa
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
佐 さ
giúp đỡ
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.