Chi tiết chữ kanji 侃侃諤諤 (テレビ番組)
Hán tự
諤
- NGẠCKunyomi
わめ.くあご
Onyomi
ガク
Số nét
16
Nghĩa
Lời nói ngay thẳng. Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc [千人之諾諾, 不如一士之諤] Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
Giải nghĩa
- Lời nói ngay thẳng. Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc [千人之諾諾, 不如一士之諤] Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
- Lời nói ngay thẳng. Thiên nhân nặc nặc, bất như nhất sĩ chi ngạc [千人之諾諾, 不如一士之諤] Nghìn người vâng dạ, không bằng một người nói thẳng.
Onyomi