Các từ liên quan tới 侃侃諤諤 (テレビ番組)
侃侃諤諤 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃々諤諤 ただし々がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃々諤々 かんかんがくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
諤諤 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
侃 ただし
mạnh mẽ; đúng; phải(đúng); tình yêu (của) hoà bình
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
諤々 がくがく
nói thẳng, trực tính, thẳng thắn
テレビ番組 テレビばんぐみ
chương trình TV