Chi tiết chữ kanji 依估贔屓
Hán tự
估
- CỔKunyomi
あきな.うあた.い
Onyomi
コ
Số nét
7
Nghĩa
Đánh giá. Như cổ giá [估價] đánh giá xem vật ấy đáng giá bao nhiêu.
Giải nghĩa
- Đánh giá. Như cổ giá [估價] đánh giá xem vật ấy đáng giá bao nhiêu.
- Đánh giá. Như cổ giá [估價] đánh giá xem vật ấy đáng giá bao nhiêu.
Onyomi
コ
依估地 | えこじ | Tính bướng bỉnh |