Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 侮蔑
Hán tự
蔑
- MIỆTKunyomi
ないがしろなみ.するくらいさげす.む
Onyomi
ベツ
Số nét
14
Bộ
戌 TUẤT 罒 VÕNG 艹 THẢO
Nghĩa
Không. Khinh thường. Dối lừa. Nhỏ. Tinh vi. Bỏ.
Giải nghĩa
- Không. Như miệt dĩ gia thử [蔑以加此] không gì hơn thế nữa.
- Không. Như miệt dĩ gia thử [蔑以加此] không gì hơn thế nữa.
- Khinh thường. Như miệt thị [蔑視] coi rẻ, khinh miệt.
- Dối lừa. Như vũ miệt [侮蔑] khinh nhờn lừa gạt.
- Nhỏ.
- Tinh vi.
- Bỏ.