Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 俗了
Hán tự
了
- LIỄUOnyomi
リョウ
Số nét
2
JLPT
N2
Bộ
子 TỬ
Nghĩa
Hiểu biết. Xong.
Giải nghĩa
- Hiểu biết. Như liễu nhiên ư tâm [了然於心] lòng đã hiểu biết. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Niên thiếu hà tằng liễu sắc không [年少何曽了色空] (Xuân vãn [春晚]) Thời trẻ đâu hiểu được lẽ sắc không.
- Hiểu biết. Như liễu nhiên ư tâm [了然於心] lòng đã hiểu biết. Trần Nhân Tông [陳仁宗] : Niên thiếu hà tằng liễu sắc không [年少何曽了色空] (Xuân vãn [春晚]) Thời trẻ đâu hiểu được lẽ sắc không.
- Xong. Như liễu sự [了事] xong việc.
Onyomi