俗了
ぞくりょう「TỤC LIỄU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Vulgarization, refined thing becoming vulgar

Bảng chia động từ của 俗了
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 俗了する/ぞくりょうする |
Quá khứ (た) | 俗了した |
Phủ định (未然) | 俗了しない |
Lịch sự (丁寧) | 俗了します |
te (て) | 俗了して |
Khả năng (可能) | 俗了できる |
Thụ động (受身) | 俗了される |
Sai khiến (使役) | 俗了させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 俗了すられる |
Điều kiện (条件) | 俗了すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 俗了しろ |
Ý chí (意向) | 俗了しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 俗了するな |
俗了 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 俗了
了 りょう
sự kết thúc; sự hoàn thành; sự hiểu.
俗 ぞく しょく
lóng (tiếng lóng); tục; tầm thường; trần thế; thô tục
了覚 りょうかく りょうさとし
sự hiểu biết
了と りょうと
sự ghi nhận; sự hiểu
了簡 りょうけん
ý tưởng; thiết kế; dự định
未了 みりょう
chưa xong, chưa hoàn thành
結了 けつりょう けつ りょう
xong hoàn toàn
満了 まんりょう
sự mãn hạn; sự chấm dứt; sự kết thúc.