Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 個体数推定
Hán tự
個
- CÁOnyomi
コカ
Số nét
10
JLPT
N2
Bộ
固 CỐ 亻 NHÂN
Nghĩa
Tục dùng như chữ cá [箇]. Dị dạng của chữ 个
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ cá [箇]. Dị dạng của chữ 个
- Tục dùng như chữ cá [箇]. Dị dạng của chữ 个
Mẹo
Mỗi cá nhân
Onyomi