Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
個体数 こたいすう
số lượng cá thể
有効個体数 ゆうこうこたいすう
quy mô dân số hiệu quả
個数 こすう
ghi số (của) những mục (bài báo)
数個 すうこ
vài (những đối tượng)
個体 こたい
cá thể
気体定数 きたいていすう
hằng số khí
推定 すいてい
sự ước tính; sự suy đoán; sự giả định; ước tính.
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)