Chi tiết chữ kanji 健全醗酵
Hán tự
醗
Kunyomi
かも.す
Onyomi
ハツ
Số nét
16
Nghĩa
fermentation, brewing
Giải nghĩa
- fermentation, brewing
- fermentation, brewing
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 醗酵 | はっこう | DIẾU | Sự lên men . |
醗
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 醗酵 | はっこう | DIẾU | Sự lên men . |