Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
醗酵 はっこう
Sự lên men.
健全 けんぜん
khoẻ mạnh; bình thường; kiện toàn; lành mạnh
健全な けんぜんな
kiện toàn.
健全化 けんぜんか
sự phục hồi
不健全 ふけんぜん
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
アセトンブタノールはっこう アセトンブタノール発酵
sự lên men của acetone- butanol.
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
あんぜんピン 安全ピン
kim băng