Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
偸
DU
盗
ĐẠO
Chi tiết chữ kanji 偸盗
Hán tự
偸
- DU
Kunyomi
ぬす.む
Onyomi
ツ
トウ
チュウ
Số nét
11
Nghĩa
Nguyên là chữ du [俞].
Giải nghĩa
Nguyên là chữ du [俞].
Nguyên là chữ du [俞].
Onyomi
トウ
偸視
とうし
Cái liếc trộm
偸安
とうあん
Nắm lấy một chốc lát (của) nghỉ ngơi
チュウ
偸盗
ちゅうとう
Kẻ cướp