偸盗
ちゅうとう「DU ĐẠO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Kẻ cướp; kẻ trộm
Sự ăn trộm, sự trộm cắp

Từ đồng nghĩa của 偸盗
noun
Bảng chia động từ của 偸盗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 偸盗する/ちゅうとうする |
Quá khứ (た) | 偸盗した |
Phủ định (未然) | 偸盗しない |
Lịch sự (丁寧) | 偸盗します |
te (て) | 偸盗して |
Khả năng (可能) | 偸盗できる |
Thụ động (受身) | 偸盗される |
Sai khiến (使役) | 偸盗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 偸盗すられる |
Điều kiện (条件) | 偸盗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 偸盗しろ |
Ý chí (意向) | 偸盗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 偸盗するな |