Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 偽膜
Hán tự
偽
- NGỤYKunyomi
いつわ.るにせいつわ.り
Onyomi
ギカ
Số nét
11
JLPT
N1
Bộ
亻 NHÂN 為 VI
Nghĩa
Như chữ ngụy [僞].
Giải nghĩa
- Như chữ ngụy [僞].
- Như chữ ngụy [僞].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
にせ
いつわ.り
Onyomi