Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
偽膜
ぎまく
màng sai
腹膜偽粘液腫 ふくまくにせねんえきしゅ
u giả nhầy phúc mạc
偽 にせ ぎ
sự bắt chước; sự giả
膜 まく
màng.
網膜前膜 もーまくぜんまく
màng trước võng mạc
詐偽 さぎ
sự thoái thác, sự quanh co
偽薬 ぎやく
giả dược, thuốc trấn an
偽史 ぎし にせし
làm giả lịch sử
偽者 にせもの
kẻ giả danh, kẻ mạo danh
「NGỤY MÔ」
Đăng nhập để xem giải thích