Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
傘
TÁN, TẢN
差
SOA, SI, SAI, SÁI
Chi tiết chữ kanji 傘差す
Hán tự
傘
- TÁN, TẢN
Kunyomi
かさ
Onyomi
サン
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
𠆢
十
THẬP
人
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Cái tán.
Giải nghĩa
Cái tán.
Cái tán.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
かさ
傘地
かさち
Vải (len) may ô
傘屋
かさや
Cửa hàng ô
傘紙
かさし
Giấy dầu dán vào cái ô
主傘
しゅかさ
Chính nhảy dù
傘差す
かささす
Mang theo ô
Onyomi
サン
傘下
さんか
Dưới ô dù
傘寿
さんじゅ
Sinh nhật mừng 80 tuổi
鉄傘
てっさん
Cái chao bằng sắt
落下傘
らっかさん
Cái dù
落下傘兵
らっかさんへい
Lính nhảy dù