Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傘を差す かさをさす
giương ô, giương dù
差し傘 さしがさ
ô cầm tay; dù cầm tay (dùng để phân biệt với loại ô đội lên đầu)
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
傘 かさ
cái ô
傘をさす かさをさす
che dù.
差す さす
(mặt trời) hửng nắng; chiếu sáng
長傘 なががさ
ô có gân dài (không gấp được)
開傘 かいさん ひらきかさ
mở (của) một nhảy dù