Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 傭う
Hán tự
傭
- DONG
Kunyomi
やと.う
あた.い
ひと.しい
Onyomi
ヨウ
チョウ
Số nét
13
Bộ
庸
DONG
亻
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Làm thuê.
Giải nghĩa
Làm thuê.
Làm thuê.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
やと.う
傭う
やとう
Sự thuê
Onyomi
ヨウ
雇傭
こよう
Việc làm (thời hạn dài (lâu))
傭人
ようにん
Người làm
傭兵
ようへい
Lính đánh thuê
日傭取
ひようとり
Thợ làm công nhật
被傭者
ひようしゃ
Người làm thuê
Kết quả tra cứu kanji
傭
DONG