Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
傭 やとい
người lao động, người làm công
傭船 ようせん
sự thuê tàu
雇傭 こよう
việc làm (thời hạn dài (lâu)); sự thuê
傭人 ようにん
người làm, người làm công
日傭 ひよう
lao động thời vụ
傭聘 ようへい
chiêu mộ và tuyển dụng
傭兵 ようへい
lính đánh thuê
雇傭者 こようしゃ