Chi tiết chữ kanji 債権管理回収業に関する特別措置法
Hán tự
権
- QUYỀNKunyomi
おもりかりはか.る
Onyomi
ケンゴン
Số nét
15
JLPT
N3
Bộ
𠂉 一 NHẤT 隹 CHUY 木 MỘC
Nghĩa
Một dạng của chữ quyền [權].
Giải nghĩa
- Một dạng của chữ quyền [權].
- Một dạng của chữ quyền [權].
Onyomi
権
- QUYỀN