Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 傷痍軍人
Hán tự
痍
- DIKunyomi
きず
Onyomi
イ
Số nét
11
Nghĩa
Bị đau. Như sang di [瘡痍] đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.
Giải nghĩa
- Bị đau. Như sang di [瘡痍] đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.
- Bị đau. Như sang di [瘡痍] đau loét, ngoài da nhân bị thương mà vỡ loét ra gọi là sang di.
Onyomi