傷痍軍人
しょういぐんじん「THƯƠNG QUÂN NHÂN」
☆ Danh từ
Thương binh, lính bị thương

傷痍軍人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷痍軍人
傷痍 しょうい
làm bị thương; vết thương
軍人 ぐんじん
lính; bộ đội
創痍 そうい
vết thương, thương tích; sự tổn thương (tinh thần); sự tổn hại, sự tổn thất
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ