Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 允可
Hán tự
允
- DUẪN, DOÃN
Kunyomi
じょう
まこと.に
ゆるす
Onyomi
イン
Số nét
4
JLPT
N1
Bộ
厶
KHƯ
儿
NHÂN
Phân tích
Nghĩa
Thành thực. Đáng.
Giải nghĩa
Thành thực.
Thành thực.
Đáng. Như bình duẫn [平允] xử đoán phải chăng.
Thu gọn
Xem thêm
Onyomi
イン
允可
いんか
Sự cho phép
允許
いんきょ
Sự cho phép
承允
しょういん
Đồng ý
Kết quả tra cứu kanji
允
DUẪN, DOÃN
可
KHẢ, KHẮC