允可
いんか「DUẪN KHẢ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cho phép; sự tán thành; sự chiều theo

Bảng chia động từ của 允可
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 允可する/いんかする |
Quá khứ (た) | 允可した |
Phủ định (未然) | 允可しない |
Lịch sự (丁寧) | 允可します |
te (て) | 允可して |
Khả năng (可能) | 允可できる |
Thụ động (受身) | 允可される |
Sai khiến (使役) | 允可させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 允可すられる |
Điều kiện (条件) | 允可すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 允可しろ |
Ý chí (意向) | 允可しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 允可するな |
允可 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 允可
允 いん
tính thành thật, tính thật thà, tính ngay thật, tính chân thành, tính thành khẩn
允文允武 いんぶんいんぶ まことぶんまことたけ
được diễn tả bằng thơ trong những nghệ thuật quân đội và văn học
ツキヌケでも可 ツキヌケでも可
Có thể thông suốt được
允恭 いんきょう まこときょう
sự lịch sự; thành thật
承允 しょういん しょう いん
đồng ý; sự công nhận; thỏa thuận
允許 いんきょ
sự cho phép; giấy phép
可 か
có thể; khả; chấp nhận; được phép
おうしゅうじぞくかのうなえねるぎーさんぎょうきょうかい 欧州持続可能なエネルギー産業協会
Hiệp hội các doanh nghiệp năng lượng vì một Châu Âu bền vững.