Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 兎中信志
Hán tự
兎
- THỎ
Kunyomi
うさぎ
Onyomi
ト
ツ
Số nét
8
Bộ
ノ
尢
UÔNG
口
KHẨU
丶
CHỦ
Phân tích
Nghĩa
Tục viết thay chữ [兔].
Giải nghĩa
Tục viết thay chữ [兔].
Tục viết thay chữ [兔].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うさぎ
野兎
のうさぎ
Con thỏ rừng
兎口
うさぎぐち
Tật sứt môi trên
兎小屋
うさぎこや
Chuồng thỏ
兎狩り
うさぎかり
Con thỏ đi săn
兎網
うさぎあみ
Lưới dùng giăng bắt thỏ
Onyomi
ト
兎唇
としん
Tật sứt môi trên
兎欠
とけつ
Tật sứt môi trên
兎肉
とにく
Thịt thỏ
兎脣
としん
Tật sứt môi trên
兎角
とかく
Cách này hay cách khác
Kết quả tra cứu kanji
兎
THỎ
志
CHÍ
中
TRUNG, TRÚNG
信
TÍN