Chi tiết chữ kanji 内田莉莎子
Hán tự
莎
- TOA, SAKunyomi
はますげ
Onyomi
サシャ
Số nét
10
Nghĩa
Cỏ gấu. Một âm là sa.
Giải nghĩa
- Cỏ gấu. Củ nó gọi là hương phụ tử [香附子] củ gấu, dùng làm thuốc.
- Cỏ gấu. Củ nó gọi là hương phụ tử [香附子] củ gấu, dùng làm thuốc.
- Một âm là sa. Sa kê [莎雞] con giọt sành.