Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
茉莉 まつり マツリ まり
cây hoa nhài jessamine, màu vàng nhạt
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
塩莎草 しおくぐ シオクグ
Carex scabrifolia (species of sedge)
アレカやし アレカ椰子
cây cau
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.