Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 凄みを利かす
Hán tự
凄
- THÊ
Kunyomi
さむ.い
すご.い
すさ.まじい
Onyomi
セイ
サイ
Số nét
10
Bộ
冫
BĂNG
妻
THÊ
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ [淒].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ [淒].
Tục dùng như chữ [淒].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
すご.い
凄い
すごい
Kinh khủng
物凄い
ものすごい
Gây sửng sốt
すさ.まじい
凄まじい
すさまじい
Kinh khủng
Onyomi
セイ
凄惨
せいさん
Sự kinh dị
凄絶
せいぜつ
Mãnh liệt
Kết quả tra cứu kanji
凄
THÊ
利
LỢI