凄みを利かす
すごみをきかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
To threaten, to intimidate

Bảng chia động từ của 凄みを利かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 凄みを利かす/すごみをきかすす |
Quá khứ (た) | 凄みを利かした |
Phủ định (未然) | 凄みを利かさない |
Lịch sự (丁寧) | 凄みを利かします |
te (て) | 凄みを利かして |
Khả năng (可能) | 凄みを利かせる |
Thụ động (受身) | 凄みを利かされる |
Sai khiến (使役) | 凄みを利かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 凄みを利かす |
Điều kiện (条件) | 凄みを利かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 凄みを利かせ |
Ý chí (意向) | 凄みを利かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 凄みを利かすな |