Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 前期 (細胞分裂)
Hán tự
裂
- LIỆTKunyomi
さ.くさ.ける-ぎ.れ
Onyomi
レツ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
列 LIỆT 衣 Y
Nghĩa
Xé ra. Rách.
Giải nghĩa
- Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt [決裂].
- Xé ra. Sự gì phá hoại gọi là quyết liệt [決裂].
- Rách.