Các từ liên quan tới 前期 (細胞分裂)
細胞分裂前期 さいぼうぶんれつぜんき
giai đoạn đầu của chu kì tế bào
細胞分裂前中期 さいぼうぶんれつまえちゅうき
kỳ giữa sớm của quá trình nguyên phân
細胞分裂間期 さいぼうぶんれつかんき
pha sinh trưởng - là giai đoạn đầu tiên của kỳ trung gian
細胞分裂終期 さいぼうぶんれつしゅうき
kỳ cuối trong quá trình nguyên phân
細胞分裂中期 さいぼうぶんれつちゅうき
kỳ giữa của quá trình nguyên phân
細胞分裂後期 さいぼうぶんれつこうき
giai đoạn sau của chu kì tế bào
細胞分裂 さいぼうぶんれつ
sự phân chia tế bào
細胞質分裂 さいぼうしつぶんれつ
cytokinesis